|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngập ngừng
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngập ngừng] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to hesitate; towaver; to halt. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nói ngập ngừng | | to speak with a halt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hesitant, halting; irresolute, indecisive, undecided | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngập ngừng nàng mới giãi lời trước sau (truyện Kiều) | | with broken words, she uttered what she thought |
động từ. to hesitate; towaver; to halt nói ngập ngừng to speak with a halt
|
|
|
|